Từ điển Thiều Chửu
俏 - tiếu
① Giống. ||② Ðẹp.

Từ điển Trần Văn Chánh
俏 - tiếu
① Đẹp, xinh: 俊俏 Xinh đẹp; 走着俏步兒 Bước đi rất đẹp; ② Hay: 這幾句話說得很俏 Mấy câu này hay thật; ③ Bán chạy: 俏貨 Hàng bán chạy; ④ (văn) Giống (dùng như 肖, bộ 肉).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
俏 - tiêu
Giống như — Một âm là Tiếu. Xem Tiếu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
俏 - tiếu
Tốt đẹp. Đẹp mắt — Một âm là Tiêu. Xem Tiêu.